--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hiền sĩ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hiền sĩ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiền sĩ
+ noun
talented and virtous man
Lượt xem: 503
Từ vừa tra
+
hiền sĩ
:
talented and virtous man
+
bắc thuộc
:
(từ cũ, nghĩa cũ) Chinese domination
+
biện
:
To preparebiện một bữa ăn thịnh soạnto prepare a copious meal
+
xứ
:
country, region
+
categoric
:
không bị biến đổi, giới hạn bởi các điều kiện hạn chế; tuyệt đối khẳng định, thẳng thừng, dứt khoát